thông tin tài chính
Báo cáo tình hình tài chính hợp nhất
Device ENG Co., Ltd. và các công ty con / Học kỳ 21 2022.12.31. Hôm nay [Tính bằng triệu won Hàn Quốc]
tài sản | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 21 (hiện tại) (2022) |
Kết thúc học kỳ thứ 20 (trước) (2021) |
nợ và vốn chủ sở hữu | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 21 (hiện tại) (2022) |
Kết thúc nhiệm kỳ 20 (trước) (2021) |
---|---|---|---|---|---|
Ⅰ. Tài sản lưu động | 117,851 | 151,461 | Ⅰ. nợ ngắn hạn | 15,268 | 39,262 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,629 | 100,391 | Các khoản phải trả người bán và các khoản nợ khác | 6,571 | 9,559 |
Các khoản phải thu thương mại và các khoản phải thu khác | 5,912 | 10,696 | Các khoản nợ tài chính khác | 30 | 43 |
Tài sản tài chính lưu động khác | 80,089 | 15,295 | Các khoản nợ ngắn hạn khác | 5,430 | 21,056 |
Tài sản lưu động khác | 415 | 2,582 | Nhưng điêu khoản khac | 3,083 | 3,746 |
hàng tồn kho | 14,806 | 22,497 | Thuế doanh nghiệp chưa nộp | 154 | 4,858 |
Ⅱ. tài sản dài hạn | 50,496 | 34,794 | Ⅱ. Nợ dài hạn | 18,653 | 17,604 |
Các khoản phải thu dài hạn | 12,492 | 6,832 | Các khoản nợ dài hạn khác | 149 | 122 |
Tài sản tài chính dài hạn khác | 16,754 | 10,931 | Các khoản nợ tài chính khác | 13 | 17 |
Tài sản phái sinh | 55 | 1,667 | Trái phiếu kèm chứng quyền | 9,245 | 8,703 |
Tài sản hữu hình | 17,462 | 12,248 | trái phiếu chuyển đổi | 9,245 | 8,703 |
tài sản vô hình | 3,522 | 3,087 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | - | 59 |
tài sản dài hạn khác | 21 | 29 | Tổng nợ | 33,920 | 56,866 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 190 | - | Ⅰ. thủ đô | 3,518 | 3,518 |
Ⅱ. thặng dư vốn | 20,280 | 20,281 | |||
Ⅲ. Điều chỉnh vốn khác | (2,454) | (1,072) | |||
Ⅳ. Lãi lỗ lũy kế khác | 2,934 | 4,109 | |||
Ⅴ. thu nhập giữ lại | 110,147 | 102,553 | |||
Toàn bộ vốn | 134,426 | 129,389 | |||
Tổng tài sản | 168,347 | 186,255 | Tổng nợ và vốn chủ sở hữu | 168,347 | 186,255 |
Báo cáo tình hình tài chính riêng
Công ty TNHH Device ENG/nhiệm kỳ 21, tính đến ngày 31/12/2022 [Tính bằng triệu won Hàn Quốc]
tài sản | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 21 (hiện tại) (2022) |
Kết thúc học kỳ thứ 20 (trước) (2021) |
nợ và vốn chủ sở hữu | Kết thúc nhiệm kỳ thứ 21 (hiện tại) (2022) |
Kết thúc nhiệm kỳ 20 (trước) (2021) |
---|---|---|---|---|---|
Ⅰ. Tài sản lưu động | 117,357 | 150,859 | Ⅰ. nợ ngắn hạn | 15,267 | 39,254 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,136 | 99,790 | Các khoản phải trả người bán và các khoản nợ khác | 6,570 | 9,559 |
Các khoản phải thu thương mại và các khoản phải thu khác | 5,912 | 10,696 | Các khoản nợ tài chính khác | 30 | 43 |
Tài sản tài chính lưu động khác | 80,089 | 15,295 | Các khoản nợ ngắn hạn khác | 5,429 | 21,048 |
Tài sản lưu động khác | 414 | 2,581 | Nhưng điêu khoản khac | 3,083 | 3,746 |
hàng tồn kho | 14,806 | 22,497 | Thuế doanh nghiệp chưa nộp | 155 | 4,858 |
Ⅱ. tài sản dài hạn | 51,099 | 35,286 | Ⅱ. Nợ dài hạn | 18,640 | 17,664 |
Các khoản phải thu dài hạn | 12,492 | 7,831 | Các khoản nợ dài hạn khác | 149 | 182 |
Tài sản tài chính dài hạn khác | 12,356 | 8,424 | Các khoản nợ tài chính khác | - | 17 |
Tài sản phái sinh | 55 | 1,667 | Trái phiếu kèm chứng quyền | 9,245 | 8,703 |
Cổ phiếu đầu tư phụ | 5,000 | 2,000 | trái phiếu chuyển đổi | 9,245 | 8,703 |
Tài sản hữu hình | 17,462 | 12,248 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | - | 59 |
tài sản vô hình | 3,522 | 3,087 | Tổng nợ | 33,907 | 56,918 |
tài sản dài hạn khác | 21 | 29 | Ⅰ. thủ đô | 3,518 | 3,518 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 190 | - | Ⅱ. thặng dư vốn | 20,280 | 20,281 |
Ⅲ. Điều chỉnh vốn khác | (2,439) | (1,072) | |||
Ⅳ. Lãi lỗ lũy kế khác | 2,934 | 4,109 | |||
Ⅴ. thu nhập giữ lại | 110,255 | 102,391 | |||
Toàn bộ vốn | 134,549 | 129,227 | |||
Tổng tài sản | 168,456 | 186,145 | Tổng nợ và vốn chủ sở hữu | 168,456 | 186,145 |